Bắc Bling VN #1 + 0 Bắc Bling Masew Bắc Bling
  • #2 月 在音乐排行榜上
  • #1 是 月 以前
  • #1是峰值位置
  • Nước Mắt Cá Sấu VN #2 + Nước Mắt Cá Sấu Hieuthuhai Nước Mắt Cá Sấu
  • #1 月 在音乐排行榜上
  • -
  • #2是峰值位置
  • Mất Kết Nối VN #3 + 0 Mất Kết Nối Dương Domic Mất Kết Nối
  • #6 月 在音乐排行榜上
  • #3 是 月 以前
  • #1是峰值位置
  • Lễ Đường Của Hải Long VN #4 + 45 Lễ Đường Của Hải Long Kai Đinh Lễ Đường Của Hải Long
  • #2 月 在音乐排行榜上
  • #49 是 月 以前
  • #4是峰值位置
  • Đừng Làm Trái Tim Anh Đau VN #5 + 4 Đừng Làm Trái Tim Anh Đau Sơn Tùng M-Tp Đừng Làm Trái Tim Anh Đau
  • #11 月 在音乐排行榜上
  • #9 是 月 以前
  • #1是峰值位置
  • 'Ôm Em Thật Lâu' VN #6 + 'Ôm Em Thật Lâu' Mono 'Ôm Em Thật Lâu'
  • #1 月 在音乐排行榜上
  • -
  • #6是峰值位置
  • Dancing In The Dark VN #7 -3 Dancing In The Dark Soobin Dancing In The Dark
  • #2 月 在音乐排行榜上
  • #4 是 月 以前
  • #4是峰值位置
  • Dù Cho Tận Thế VN #8 -6 Dù Cho Tận Thế Erik Dù Cho Tận Thế
  • #3 月 在音乐排行榜上
  • #2 是 月 以前
  • #1是峰值位置
  • Nơi Này Có Anh VN #9 -1 Nơi Này Có Anh Son Tung M-Tp Nơi Này Có Anh
  • #56 月 在音乐排行榜上
  • #8 是 月 以前
  • #8是峰值位置
  • Adamn VN #10 + Adamn Donald Gold Adamn
  • #1 月 在音乐排行榜上
  • -
  • #10是峰值位置
  • Đổi Tư Thế VN #11 -4 Đổi Tư Thế Andree Right Hand & Bình Gold Đổi Tư Thế
  • #7 月 在音乐排行榜上
  • #7 是 月 以前
  • #7是峰值位置
  • Bạn Đời VN #12 -1 Bạn Đời Karik Bạn Đời
  • #19 月 在音乐排行榜上
  • #11 是 月 以前
  • #1是峰值位置
  • Bình Yên VN #13 -3 Bình Yên Binz & Vũ. Bình Yên
  • #8 月 在音乐排行榜上
  • #10 是 月 以前
  • #1是峰值位置
  • Ngày Đẹp Trời Để Nói Chia Tay VN #14 + 9 Ngày Đẹp Trời Để Nói Chia Tay Lou Hoàng Ngày Đẹp Trời Để Nói Chia Tay
  • #11 月 在音乐排行榜上
  • #23 是 月 以前
  • #2是峰值位置
  • Cay VN #15 + Cay Khắc Hưng Cay
  • #1 月 在音乐排行榜上
  • -
  • #15是峰值位置
  • Từng Ngày Yêu Em VN #16 -4 Từng Ngày Yêu Em Buitruonglinh Từng Ngày Yêu Em
  • #5 月 在音乐排行榜上
  • #12 是 月 以前
  • #7是峰值位置
  • Chăm Hoa VN #17 + 0 Chăm Hoa Mono Chăm Hoa
  • #7 月 在音乐排行榜上
  • #17 是 月 以前
  • #3是峰值位置
  • Bầu Trời Mới VN #18 + 0 Bầu Trời Mới Da Lab Bầu Trời Mới
  • #7 月 在音乐排行榜上
  • #18 是 月 以前
  • #3是峰值位置
  • Một Đời VN #19 + 3 Một Đời Bon Nghiêm Một Đời
  • #26 月 在音乐排行榜上
  • #22 是 月 以前
  • #12是峰值位置
  • Lao Tâm Khổ Tứ VN #20 -4 Lao Tâm Khổ Tứ Thanh Hưng Lao Tâm Khổ Tứ
  • #25 月 在音乐排行榜上
  • #16 是 月 以前
  • #6是峰值位置